Take a joke là gì
Web3 mar 2024 · "Play a practical joke (on someone)" = Kiểu đùa giỡn với ai mà làm hành động thân thể nhiều hơn so với lời nói đến nỗi khiến họ trông rất ngớ ngẩn và ngốc thiệt sự. Ví dụ “We had multiple emergency vehicles to this location during a very busy time,” he said. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Take
Take a joke là gì
Did you know?
Webto do something risky in the hope that it will succeed. mạo hiểm. I thought I’d take a gamble on the horses today. (Bản dịch của take a gamble từ Từ điển PASSWORD tiếng … WebDanh từ. joke /ˈdʒoʊk/. Lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a joke — nói đùa một câu. to play a joke on someone — đùa nghịch trêu chọc ai. to know how to take a joke — biết nghe …
WebBản dịch của "tell a joke" trong Việt là gì? en. volume_up. tell a joke = vi kể một chuyện cười. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right. EN. Nghĩa của "tell a joke" trong tiếng Việt. volume_up. Webjoke noun (BAD/SILLY) C1 [ S ] informal a person or thing that is very bad or silly: Our new teacher's a joke - he can't even control the class. The new software is a complete joke - …
WebDanh từ. Lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a joke. nói đùa một câu. to play a joke on someone. đùa nghịch trêu chọc ai. to know how to take a joke. biết nghe nói đùa, không … WebĐịnh nghĩa take a hit To take damage or loss. "Our coffee sales really took a hit." So the coffee isn't selling well. To take a hit of drugs is to smoke a puff
Web20 lug 2024 · "Take a joke" = chịu được/ hiểu được trò đùa của người khác.
Webgo down ý nghĩa, định nghĩa, go down là gì: 1. to move down to a lower level or place: 2. to reach or go as far as: 3. When the sun goes…. Tìm hiểu thêm. helm building princeton universityWebdanh từ. lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a joke: nói đùa một câu. to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai. to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không … helmbyWeb16 feb 2024 · Joke Là Gì. Là Gì 13 Tháng Chín, 2024 Là Gì. Joke Là Gì. Tóm lược đại ý quan trọng trong bài . Joke Là Gì; et the joke: hiểu cái vui nhộn khi ai đó nói một chuyện tếu.take a joke: trọn vẹn có thể. cười khi ai đó nói điều gì buồn cười về bạn and không trở thành đả kích hoặc ... helm building bournemouthWebYou were a hoot! Trò đùa, trò đùa, trò đùa, anh là một tiếng kêu. Joke, joke, joke! Đùa, đùa, đùa! That's why I call it the joke section.It's just joke after joke. Đó chính là lý do tại sao tôi gọi đó là phần nói đùa.Chỉ là nói đùa tiếp nối nói đùa. Phim helm building fresno caWebShe knows how to take my joke. Cô ấy không để tâm giận lời nói đùa của tôi. able to/can take a joke. chịu giỡn ; chịu để người khác đùa. able to/can take a joke. chịu giỡn; … helm build packageWebnói đùa một câu. to play a joke on someone. đùa nghịch trêu chọc ai. to know how to take a joke. biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa. a practical joke. trò đùa ác ý, trò … helm bushingsWebcrack verb (BREAK) B2 [ T or I ] to break something so that it does not separate, but very thin lines appear on its surface, or to become broken in this way: A stone hit the window … helm build library template